Có tổng cộng: 109 tên tài liệu.Trần Vĩnh Thanh | 1001 câu trắc nghiệm lịch sử 9: | 9(v) | TVT.1C | 2005 |
Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo viên | 900 | 9VMG.LS | 2024 |
Lê Đình Hà | Tư liệu lịch sử 6: | 907 | 6LDH.TL | 2002 |
Lê, Xuân Sáu | Bài tập lịch sử 7: | 907 | 7LXS.BT | 2004 |
Lê, Xuân Sáu | Bài tập lịch sử 8: sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của bộ giáo dục và đào tạo | 907 | 8LXS.BT | 2004 |
| Lịch sử và địa lí 9: | 907 | 9VMG.LS | 2024 |
| Bài tập lịch sử 8: | 909 | 8LHS.BT | 2016 |
| Tư liệu lịch sử 8: | 909 | 8NNC.TL | 2004 |
| Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 8: | 909 | 8NXT.DK | 2011 |
| Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn lịch sử lớp 8: | 909 | 8NXT.GT | 2012 |
| Bài tập Lịch sử và địa lí 9: | 909 | 9TDT.BT | 2024 |
| Thế giới những sự kiện lịch sử thế kỷ XX: 1946-2000 | 909.82 | LTD.TG | 2003 |
Trần Vĩnh Thanh | 1001 câu trắc nghiệm địa lí 9: | 91(075) | TVT.MT | 2005 |
| Tư liệu dạy - học địa lí 6: | 910 | 6PTS.TL | 2002 |
| Những điều lí thú về địa lí 7: | 910 | 7NHD.ND | 2004 |
| Bài tập địa lí 8: | 910 | 8NDT.BT | 2005 |
| Những điều lí thú về địa lí 8: | 910 | 8NHD.ND | 2005 |
| Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên | 910.076 | 7VMG.LS | 2022 |
| Lịch sử và Địa lí 6: | 910.712 | 6DNB.LS | 2022 |
| Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên | 910.712 | 6PNH.LS | 2021 |
| Lịch sử và Địa lí 7: | 910.712 | 7VMG.LS | 2023 |
| Lịch sử và Địa lí 8: | 910.712 | 8DTT.LS | 2023 |
| Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Địa lí: | 910.76 | 6DNH.BT | 2021 |
| Bài tập địa lí 6: | 910.76 | 6NDT.BT | 2017 |
| Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 6: | 910.76 | 6NTD.DK | 2011 |
| Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn địa lí lớp 6: | 910.76 | 6NTH.GT | 2012 |
| Vở bài tập địa lí 6: | 910.76 | 6PTS.VB | 2003 |
| Bài tập địa lí 6: Dùng cho luyện tập và kiểm tra | 910.76 | 6TND.BT | 2003 |
| Bài tập địa lí 7: | 910.76 | 7NDT.BT | 2013 |
| Câu hỏi và bài tập địa lí 7: | 910.76 | 7NH.CH | 2003 |