Có tổng cộng: 40 tên tài liệu.Trần Vĩnh Thanh | 1001 câu trắc nghiệm địa lí 9: | 91(075) | TVT.MT | 2005 |
| Tư liệu dạy - học địa lí 6: | 910 | 6PTS.TL | 2002 |
| Những điều lí thú về địa lí 7: | 910 | 7NHD.ND | 2004 |
| Bài tập địa lí 8: | 910 | 8NDT.BT | 2005 |
| Những điều lí thú về địa lí 8: | 910 | 8NHD.ND | 2005 |
| Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên | 910.076 | 7VMG.LS | 2022 |
| Lịch sử và Địa lí 6: | 910.712 | 6DNB.LS | 2022 |
| Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên | 910.712 | 6PNH.LS | 2021 |
| Lịch sử và Địa lí 7: | 910.712 | 7VMG.LS | 2023 |
| Lịch sử và Địa lí 8: | 910.712 | 8DTT.LS | 2023 |
| Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Địa lí: | 910.76 | 6DNH.BT | 2021 |
| Bài tập địa lí 6: | 910.76 | 6NDT.BT | 2017 |
| Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 6: | 910.76 | 6NTD.DK | 2011 |
| Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn địa lí lớp 6: | 910.76 | 6NTH.GT | 2012 |
| Vở bài tập địa lí 6: | 910.76 | 6PTS.VB | 2003 |
| Bài tập địa lí 6: Dùng cho luyện tập và kiểm tra | 910.76 | 6TND.BT | 2003 |
| Bài tập địa lí 7: | 910.76 | 7NDT.BT | 2013 |
| Câu hỏi và bài tập địa lí 7: | 910.76 | 7NH.CH | 2003 |
| Vở bài tập địa lí 7: | 910.76 | 7NHD.VB | 2003 |
| Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 7: | 910.76 | 7NTD.DK | 2011 |
| Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn địa lí lớp 7: | 910.76 | 7NTD.GT | 2012 |
| Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 8: | 910.76 | 8BBN.DK | 2011 |
| Bài tập địa lí 8: | 910.76 | 8NDT.BT | 2016 |
| Vở bài tập địa lí 8: | 910.76 | 8NDV.VB | 2004 |
| Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn địa lí lớp 8: | 910.76 | 8PCV.GT | 2012 |
| Tập bản đồ Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Lịch sử: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 | 911.0712 | 7NDH.TB | 2023 |
| Tập bản đồ - tranh ảnh bài tập Lịch sử 7: | 911.076 | 7NDV.TB | 2023 |
| Tập bản đồ Lịch sử và Địa lí lớp 8 - Phần Địa lí: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông năm 2018 | 912.0712 | 8NMD.TB | 2024 |
| Tập bản đồ - tranh ảnh bài tập Lịch sử 8: | 912.076 | 8NNC.TB | 2022 |
| Tập bản đồ bài tập và bài thực hành Địa lí 8: | 912.076 | 8NPH.TB | 2020 |