|
|
|
|
|
Trần Kim Lê | Quả cau vàng: | 895.92208 | NBH.PC | 2001 |
Khuất Bình Nguyên | Người lữ hành thời gian: | 895.92209 | KBN.GN | 2009 |
Khuất Bình Nguyên | Nơi thời gian trở về: | 895.92209 | KBN.GN | 2010 |
Nguyễn Văn Đức | Với hương đồng cỏ nội: Phê bình, tiểu luận | 895.92209 | NVD.VH | 2004 |
Hoàng Quang Thuận | Thi vân Yên Tử: Thơ | 895.9221 | HQT.TV | 2008 |
Lê Tuấn Lộc | Đi tìm vàng: Thơ | 895.9221 | LTL.DT | 2011 |
Nguyễn Long | Dưỡng tâm an: Thơ - văn | 895.9221 | NL.DT | 2013 |
Nguyễn Long | Dưỡng tâm an: Thơ - văn | 895.9221 | NL.DT | 2013 |
Nguyễn Long | Dưỡng tâm an: Thơ - văn | 895.9221 | NL.DT | 2013 |
Nguyễn Siêu Việt | Đom đóm đi học: Thơ | 895.9221 | NSV.DD | 2004 |
Thi Trà | Đường chiều: Thơ | 895.9221 | NTD.DC | 2011 |
Phạm Xuân Tỷ | Màu của gió: Thơ | 895.9221 | PXT.MC | 2013 |
Thế Bình | Đất nước mình: Thơ | 895.9221 | TB.DN | 2014 |
Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời: Tinh tuyển | 895.9221 | TDK.GS | 2023 |
Trần Đình Nhân | Tìm xưa trên phố: Thơ | 895.9221 | TDN.TX | 2013 |
Trần Hoa Tím | Tình trong hương bưởi: Thơ tình | 895.9221 | THT.TT | 2013 |
Trang Nhung | Mầu thu: Thơ | 895.9221 | TN.MT | 2010 |
Vũ Minh Thoa | Hương cốm: Thơ | 895.9221 | VMT.HC | 2005 |
Đỗ Trọng Khơi | Thơ hay trong một cách nhìn: Bình thơ | 895.9221008 | DTK.TH | 2007 |
Lục giác sông Hồng: 60 bài thơ của sáu nhà thơ đương đại Việt Nam | 895.9221008 | PHT.LG | 2007 | |
Văn xuôi Hải Dương: (2000 - 2001) | 895.9221008 | TTA.TT | 2011 | |
Vũ Thanh | Nguyễn Khuyến về tác giả và tác phẩm: | 895.9221009 | BMD.NK | 1999 |
Trần Khánh Thành | Huy Cận về tác gia và tác phẩm: | 895.9221009 | BMD.NK | 2001 |
Mã Giang Lân | Tiến trình thơ hiện đại Việt Nam: | 895.9221009 | MGL.TT | 2000 |
Lê Anh Xuân | Thơ Lê Anh Xuân: Thơ với tuổi thơ | 895.922132 | XD.TL | 2000 |
Nguyễn Nhược Pháp | Thơ Nguyễn Nhược Pháp: Thơ với tuổi thơ | 895.922132 | XD.TN | 2000 |
Xuân Diệu | Thơ Xuân Diệu: Thơ với tuổi thơ | 895.922132 | XD.TX | 2000 |
Đoàn Thị Điểm | Thơ Đoàn Thị Điểm: Thơ với tuổi thơ | 895.922132 | XD.TĐ | 2000 |
Thơ nhà giáo Hải Dương: | 895.922134 | .TN | 2003 | |
Thơ nhà giáo Nam Sách: | 895.922134 | .TN | 2007 |