Có tổng cộng: 31 tên tài liệu. | Mĩ thuật 8: | 700.71 | 8DGL.MT | 2022 |
| Mĩ thuật 6: | 700.712 | 6PDA.MT | 2021 |
| Bài tập Mĩ thuật 6: | 700.76 | 6PTC.BT | 2021 |
| Mĩ thuật 6: Sách giáo viên | 707.1 | 6DTMH.MT | 2021 |
| Mĩ thuật 7: Sách giáo viên | 707.1 | 7NXN.MT | 2022 |
| Mĩ thuật 9: Sách giáo viên | 750 | 9DGL.MT | 2024 |
| Mỹ thuật với Bác Hồ: | 759.9597 | .MT | 2002 |
| Mĩ thuật 7: | 75A(07) | 7NXN.MT | 2023 |
| Đất và người Hải Dương: | 779.959734 | NTVN.DV | 2016 |
Hoàng Long | Âm nhạc 7: Sách giáo khoa | 780 | 7HL.ÂN | 2022 |
Hoàng Long | Âm nhạc 6: Sách giáo viên | 780.71 | 6HL.ÂN | |
| Âm nhạc 9: Sách giáo viên | 780.71 | 9HL.ÂN | 2024 |
| Âm nhạc 6: | 780.712 | 6TBL.ÂN | 2023 |
Hoàng Long | Âm nhạc 8: Sách giáo viên | 780.712 | 8HL.ÂN | 2023 |
| Âm nhạc 8: | 780.712 | 8NTTV.ÂN | 2023 |
| Âm nhạc 9: | 780.712 | 9BMH.ÂN | 2024 |
| Mĩ thuật 9: | 780.712 | 9DGL.MT | 2024 |
| Bài tập Âm nhạc 6: | 780.76 | 6HL.BT | 2021 |
Hoàng Long | Âm nhạc 7: Sách giáo viên | 780.76 | 7HL.ÂN | 2022 |
Gia Mạnh | 556 câu đố rèn trí thông minh: | 793.735 | GM.5C | 2018 |
Gia Mạnh | 556 câu đố rèn trí thông minh: | 793.735 | GM.5C | 2022 |
| Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên | 796.071 | 6NMT.GD | 2021 |
| Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên | 796.071 | 7DQN.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên | 796.071 | 9NDQ.GD | 2024 |
| Giáo dục thể chất 6: | 796.0712 | 6VTA.GD | 2021 |
| Giáo dục thể chất 7: | 796.0712 | 7NDQ.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 8: | 796.0712 | 8NDQ.GD | 2023 |
| Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên | 796.0712 | 8NTH.GD | 2023 |
| Giáo dục thể chất 9: | 796.0712 | 9NDQ.GD | 2024 |
| Luật bóng ném: | 796.31 | .LB | 2004 |