Có tổng cộng: 141 tên tài liệu. | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6: . T.2 | 510 | 6BVT.C2 | 2017 |
| Toán nâng cao và các chuyên đề toán 6: | 510 | 6NND.TN | 2008 |
| Đề kiểm tra toán 6: Kiểm tra 15 phút, 1 tiết, học kì. T.2 | 510 | 6TXT.D2 | 2011 |
| Toán 7: . Tập 1 | 510 | 7TMC.T1 | 2023 |
Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | Toán 9: Sách giáo viên | 510 | 9HHK(.T9 | 2024 |
Nguyễn Ngọc Đạm | Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán 9: . T.2 | 510 | 9NND.K2 | 2005 |
Lê Quốc Hán | Ẩn sau định lí Ptôlêmê: | 510 | LQH.ÂS | 2007 |
Vũ Kim Thuỳ | Tổng tập toán tuổi thơ năm 2007: | 510 | VKT.TT | 2007 |
| Tổng tập toán tuổi thơ năm 2010: Trung học cơ sở | 510 | VKT.TT | 2010 |
Vũ Kim Thuỳ | Tổng tập toán tuổi thơ năm 2008: | 510. | VKT.TT | 2008 |
Vũ Kim Thuỳ | Tổng tập toán tuổi thơ năm 2009: | 510. | VKT.TT | 2009 |
| Luyện giải và ôn tập Toán 8: . T.2 | 510.076 | 8NND.L2 | 2004 |
Nguyễn Đức Tấn | 500 bài Toán cơ bản và nâng cao 7: Bồi dưỡng học sinh giỏi... | 510.076 | NDT.5B | 2003 |
| Từ điển bách khoa phổ thông toán học: . T.1 | 510.3 | HQ.TĐ | 2003 |
Nikolxki, X. M. | Từ điển bách khoa phổ thông toán học: . T.2 | 510.3 | HQ.TĐ | 2004 |
Ngô Thúc Lanh | Từ điển toán học thông dụng: | 510.3 | NTL.TD | 2001 |
| Toán 8: Sách giáo viên | 510.7 | 8NCC.T8 | 2023 |
Nguyễn Huy Đoan | Bài tập Toán 6 tập 2: . T.2 | 510.7 | NHD.B2 | 2021 |
| Toán 6: Sách giáo viên | 510.71 | 6TMC.T6 | 2021 |
Hà Huy Khoái | Toán 7: Sách giáo viên | 510.71 | 7HHK.T7 | 2022 |
Nguyễn Huy Đoan | Bài tập toán 6 tập 1: Sách bài tập. T.1 | 510.71 | NHD.B1 | 2021 |
Hà Huy Khoái | Toán 6: . T.2 | 510.712 | 6HHK.T2 | 2023 |
| Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán 6: Tái bản có sửa chữa bổ sung | 510.712 | 6NAH.CD | 2013 |
| Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn toán - Lớp 6 - Học kì II: | 510.712 | 6PSN.ÔT | 2017 |
Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển Toán 6: . T.2 | 510.712 | 6VHB.N2 | 2003 |
Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển Toán 6: . T.1 | 510.712 | 6VHB.NC | 2004 |
| Các dạng toán và phương pháp giải Toán 7: . T.1 | 510.712 | 7BVT.C1 | 2017 |
| Các dạng toán và phương pháp giải Toán 7: . T.2 | 510.712 | 7BVT.C2 | 2013 |
| Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn toán - Lớp 7 - Học kì II: | 510.712 | 7HNT.ÔT | 2017 |
| Dạy - học Toán 7: Trung học cơ sở theo hướng đổi mới | 510.712 | 7HNT.TL | 2008 |