|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển tiếng Việt: | 495.9223 | HL.TD | 2014 | |
Lê Hồng Chương | Từ điển đơn vị hành chính Việt Nam: | 495.9223 | LHC.TD | 2007 |
Nguyễn Văn Minh | Việt ngữ tinh hoa từ điển: Trọn bộ | 495.9223 | LĐ.VN | 1998 |
Hà Quang Năng | Sổ tay thành ngữ tiếng Việt: Dành cho học sinh | 495.922313 | HQN.ST | 2016 |