Có tổng cộng: 93 tên tài liệu. | Hướng dẫn học tiếng Anh 7: | 420 | 8LTL.HD | 2003 |
| Bài tập ôn luyện tiếng Anh 9: | 420.76 | 9NTKO.BT | 2008 |
Nguyễn Văn Phòng | Từ điển Anh - Việt học sinh: Dùng cho học sinh, sinh viên | 423 | NVP.TD | 2004 |
| Từ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary | 423.95922 | LQD.TD | 2015 |
Dương Thị Hương | Chinh phục đề thi vào 10 chuyên khối chuyên Anh: | 428 | 10DTH.CP | 2018 |
| Vở bài tập tiếng Anh 6: Theo Chương trình Tiếng Anh mới. T.1 | 428 | 6NKH.V2 | 2018 |
| Vở bài tập tiếng Anh 6: Theo Chương trình Tiếng Anh mới. T.2 | 428 | 6NKH.VB | 2018 |
| Tự học và thực hành tiếng Anh 7: | 428 | 7BK.TH | 2004 |
| Bài tập tiếng Anh 7: Có đáp án ( Theo chương trình tiếng Anh mới nhất của Bộ giáo dục) | 428 | 7BVV.BT | 2018 |
| Tổng hợp ngữ pháp và bài tập tiếng Anh lớp 7: | 428 | 7ND.TH | 2014 |
| Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh lớp 7: Phần nghe hiểu có băng tiếng | 428 | 7TA.BT | 2005 |
| Tự học và thực hành tiếng Anh 8: | 428 | 8BK.TH | 2004 |
Nguyễn Thị Minh Hương | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh lớp 8: | 428 | 8NTMH.CH | 2004 |
Lưu, Hoằng Trí | Bài tập tiếng Anh 9: Không đáp án | 428 | 9LHT.BT | 2017 |
| 670 câu trắc nghiệm tiếng Anh 6: | 428 | CTTH.6C | 2013 |
| Em học giỏi tiếng Anh lớp 6: Theo chương trình chuẩn của Bộ Giáo dục và Đào tạo (VNEN). T.1 | 428.00712 | 6DL.E1 | 2017 |
Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Global success. T.2 | 428.00712 | 6HVV.T2 | 2024 |
Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách giáo viên | 428.00712 | 6HVV.TA | 2021 |
| Tiếng Anh 7: Sách học sinh | 428.00712 | 7BVD.TA | 2022 |
| Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh 7: Theo Chương trình SGK mới | 428.00712 | 7HTN.BD | 2023 |
| Tiếng Anh 8: Sách học sinh | 428.00712 | 8NTC.TA | 2023 |
| Tiếng Anh 9: Sách giáo viên | 428.00712 | 9HVV.TA | 2024 |
| Kiểm tra thường xuyên và định kì tiếng Anh lớp 9: Theo chương trình tiếng Anh mới | 428.00712 | 9LQT.KT | 2016 |
| Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 9: | 428.00712 | 9TTLT.TA | 2005 |
| Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh: | 428.0076 | 10NHC.LT | 2019 |
| Ôn thi vào lớp 10 môn tiếng Anh: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018 | 428.0076 | 10PNT.ÔT | 2024 |
| Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh 6: Theo Chương trình SGK mới | 428.0076 | 6HTN.BD | 2023 |
| Bồi dưỡng tiếng Anh lớp 6: | 428.0076 | 6HVV.BD | 2016 |
| Bài tập Tiếng Anh 6: Tái bản năm 2007, có chỉnh lý bổ sung. Không đáp án | 428.0076 | 6LHT.BT | 2007 |
| Bài tập tiếng Anh 6: Không đáp án : Dùng kèm tiếng Anh 6 - Friends plus | 428.0076 | 6LHT.BT | 2018 |